--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đình cứu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đình cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình cứu
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Shelve a lawsuit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình cứu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đình cứu"
:
ẩn cư
anh chị
an cư
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
đình cứu
:
(từ cũ) Shelve a lawsuit
+
cánh cửa
:
Door; door leaf
+
rụng rời
:
panic-stricken
+
nhảy vọt
:
to leaptiến những bước nhảy vọtto make great advances
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression